Hệ thống tài khoản ngân hàng
Số TK | Tiền | Tên Ngân hàng | Mã NH | ||
I, | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AN NINH | ||||
1 | 3333 5598 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AN NINH 3333.5598 Ngân hàng TMCP Á Châu - ACB Hà Thành |
|||
2 | 3996 9756 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AN NINH 39969756 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (TECHCOMBANK) |
|||
II, | TK: Cá nhân chủ doanh nghiệp | ||||
1 | 045.100.135.65.88 | VND | Ngân hàng ngoại thương Việt Nam – CN Thành Công | Nguyễn Văn Khỏe | |
2 | 1382.103.142.1015 | VND | Ngân hàng Techcombank - Hà Nội | Hy Thị Hồng Điệp | |
3 | 0915-110-821 | VND | Ngân hàng Quân Đội | Hy Thị Hồng Điệp |